Có 1 kết quả:

聚晤 jù wù ㄐㄩˋ ㄨˋ

1/1

jù wù ㄐㄩˋ ㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to meet (as a social group)

Bình luận 0